Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 42586.

161. NGUYỄN THỊ THU HÀ
    Tiếng Việt lớp 5: Tuần 10/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- Năm học 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt;

162. LÊ BÍCH THỤY
    Period 15UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3(1-3) / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

163. NGUYỄN HOA PHƯỢNG
    Kế hoạch dạy học môn LSĐL 5. Chủ đề 2, Những quốc gia đầu tiên trên lãnh thổ Việt Nam: TH-Lớp 5/ Nguyễn Hoa Phượng: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Lịch sử; Địa lý; Chương trình;

164. LÊ BÍCH THỤY
    period 16 UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

165. LÊ BÍCH THỤY
    periodUNIT 3: MY WEEK Lesson 1(1-3) 17 / Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

166. NGUYỄN THỊ THU HÀ
    Toán lớp 5: Tuần 9/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- Năm học 20224 -2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán;

167. LÊ BÍCH THỤY
    period 18 UNIT 3: MY WEEK Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

168. LÊ BÍCH THỤY
    period 19 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

169. BÙI CẢNH DƯƠNG
    Kế hoạch dạy học Giáo dục thể chất 5: Chủ đề 2. Bài 1 động tác vươn thở, động tác tay , động tác chân với gậy: TH-Lớp 5/ Bùi Cảnh Dương: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Giáo dục thể chất; Chương trình;

170. NGUYỄN THỊ THU HÀ
    Khoa học lớp 5: Tuần 8/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- Năm 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Khoa học;

171. LÊ BÍCH THỤY
    period 20 UNIT 3: MY WEEK Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

172. LÊ BÍCH THỤY
    period 21 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

173. LÊ BÍCH THỤY
    period 22 UNIT 3: MY WEEK Lesson 3(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

174. LÊ BÍCH THỤY
    period 23 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

175. NGUYỄN THỊ THU HÀ
    Tiếng Việt lớp 5: Tuần 7/ Nguyễn Thị Thu Hà: biên soạn; TH Hưng Đạo.- Năm 2024 - 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt;

176. LÊ BÍCH THỤY
    period 24 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 1(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

177. PHẠM VĂN NAM
    Kế hoạch dạy học môn công nghệ. Bài 5- sử dụng điện thoại: TH-Lớp 5/ Phạm Văn Nam: biên soạn; Tiểu học Nam Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Công nghệ; Chương trình;

178. LÊ BÍCH THỤY
     period 25 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

179. LÊ BÍCH THỤY
    period 26 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 2(4-6)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

180. LÊ BÍCH THỤY
    period 27 UNIT 4: MY BIRTHDAY PARTY Lesson 3(1-3)/ Lê Bích Thụy: biên soạn; TRƯỜNG TH HÒA QUANG BẮC.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Chương trình;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |